[越南] HS编码59114000
编码描述:vải dệt thoi filament polypropylene dạng mảnh, theo cuộn, dùng lọc ép trong sản xuất công nghiệp. quy cách: (1100x1100) mm/mảnh, 150 mảnh/kiện, 8 kiện + (1060x1060) mm/mảnh, 150 mảnh/kiện, 33 kiện. mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
straining cloth
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh xây dựng môi trường đông châu
588
-
công ty cổ phần quang tiến
529
-
công ty tnhh kinh doanh dịch vụ xuất nhập khẩu phương nam
484
-
công ty tnhh mtv thương mại đạt tín
349
-
công ty trách nhiệm hữu hạn môi trường việt á
317
-
公司名
交易量
-
ningbo suita filter materials co.ltd.
995
-
zhejiang heading evironment technologies co.ltd.
588
-
zhejiang weave industrial fabrics co.ltd.
588
-
shanghai everspring filttration technologies co.ltd.
559
-
nangong city jingkang felt co.ltd.
504
-
国家地区
交易量
-
china
10167
-
vietnam
930
-
south korea
463
-
japan
278
-
singapore
127
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
1892
-
cat lai port hcm city
1758
-
cang cat lai hcm vn
1079
-
cảng cát lái hồ chí minh
324
-
dinh vu port hai phong
277
-
公司名
交易量
-
shanghai
1923
-
ningbo
1337
-
shanghai cn
471
-
vnzzz vn
447
-
tianjin
353