首页> HS编码库> 越南> HS编码59114000

[越南] HS编码59114000

编码描述:vải dệt thoi filament polypropylene dạng mảnh, theo cuộn, dùng lọc ép trong sản xuất công nghiệp. quy cách: (1100x1100) mm/mảnh, 150 mảnh/kiện, 8 kiện + (1060x1060) mm/mảnh, 150 mảnh/kiện, 33 kiện. mới 100% @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: straining cloth

  • 公司名 交易量
  • công ty tnhh kinh doanh dịch vụ xuất nhập khẩu phương nam 635
  • công ty cổ phần quang tiến 605
  • công ty tnhh xây dựng môi trường đông châu 588
  • công ty trách nhiệm hữu hạn môi trường việt á 355
  • công ty tnhh mtv thương mại đạt tín 349

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 12023
  • vietnam 1250
  • japan 540
  • south korea 479
  • singapore 181
  • 公司名 交易量
  • cang cat lai hcm 1892
  • cat lai port hcm city 1758
  • cang cat lai hcm vn 1079
  • cảng cát lái hồ chí minh 324
  • dinh vu port hai phong 277

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2025/08/30
  • 供应商 pingxiang rongxing trade co.ltd.
    采购商 công ty tnhh logistics atk
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 784
  • HS编码 59114000
    产品标签 straining cloth
  • 产品描述 tấm vải lọc dệt từ sợi nylon tổng hợp, đã gia công đục lỗ may viền định hình hoàn chỉnh, dùng cho máy ép lọc tách bùn khung bản. ký hiệu: w107. không có hiệu. kt: khổ (1070*1060)mm +/-10%. mới 100%
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894