[越南] HS编码5906919900
编码描述:quạt gió công nghiệp có lưới bảo vệ bnf-1380, kích thước (1380x1380x400) mm, công suất 1.1kw,220v/50hz/1p. hiệu bnf. (chưa lắp ráp các phụ kiện tháo rời đi kèm) hàng mới 100%. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
dried mushroom,plastic plug,propeller
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码5906919900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计24笔交易记录。上图是HS编码5906919900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
9
-
empresa publica correos del ecuador cde
5
-
beaver street fishereis inc.
4
-
sociedad de fabricacion de automot
4
-
pedro sanchez r s.a.s.
4
-
公司名
交易量
-
other
77
-
econexpresscargo
5
-
ridge tool co.
4
-
ооо купишуз
4
-
industria del dise o textil s.a.
3
-
国家地区
交易量
-
other
123
-
china
99
-
united states
82
-
taiwan
19
-
italy
16
-
公司名
交易量
-
san antonio
24
-
valparaiso
18
-
newark nj
16
-
los angeles
15
-
long beach ca
14
-
公司名
交易量
-
ningbo
16
-
ua київ
16
-
miami mia miami international airport
14
-
manzanillo
11
-
shangai
11
-
交易日期
2015/06/26
-
供应商
cong ty tnhh xnk yong jie da
采购商
công ty cổ phần du lịch và xuất nhập khẩu vĩnh thịnh
-
出口港
---
进口港
green port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
4160
-
HS编码
5906919900
产品标签
plastic plug
propeller
dried mushroom
-
产品描述
nấm hương khô (hàng chưa qua chế biến. hàng thuộc đối tượng không chịu thuế gtgt, theo điểm 20 điều 05 luật thuế gtgt) @