[越南] HS编码5906100100
编码描述:giấy tráng 1 lớp bóng có 1 lớp keo tự dính, 1 mặt có lớp bảo vệ. mặt giấy mờ hạng c 80/m2. keo nóng, đế giấy vàng (0.535x300; 1.07x300) m dạng cuộn al-yf mới 100% chưa in hình in chữ (giấy tự dính 1-1) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
magnet,air blower
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码5906100100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计266笔交易记录。上图是HS编码5906100100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
71
-
nhà máy ô tô veam
53
-
maquinarias y tractores ltd.
52
-
toyota argentinas.a
36
-
aerocasillas s.a.
31
-
公司名
交易量
-
other
763
-
shandong tangjun automobile manufacture co.ltd.
53
-
caterpillar usa c v boite
36
-
ооо купишуз
28
-
atlas copco rock drills ab
24
-
国家地区
交易量
-
other
1395
-
china
977
-
united states
669
-
germany
169
-
taiwan
136
-
公司名
交易量
-
los angeles
240
-
san antonio
153
-
newark nj
145
-
long beach ca
134
-
valparaiso
116
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
159
-
shanghai
140
-
yantian
129
-
ua київ
119
-
ningbo
115
-
交易日期
2015/06/26
-
供应商
zhejiang south magnetic industry
采购商
công ty tnhh estec việt nam
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
397.728
-
HS编码
5906100100
产品标签
magnet
air blower
-
产品描述
0044 - 0044-nam châm @