[越南] HS编码5903100100
编码描述:ống thép không gỉ,có mặt cắt ngang hình tròn được kéo nguội,không hàn,chưa tiện ren dùng cho đường ống nước.kh: zy18-42/tp304,kích thước: phi812.8 mm,dầy7.9 mm,dài40636 mm, thành phần c0.045%. mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
rubber cyborg
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码5903100100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计150笔交易记录。上图是HS编码5903100100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
73
-
aerocasillas s.a.
51
-
general de equipos de colobia s.a.
30
-
công ty tnhh ford việt nam
28
-
fiat auto argentina s.a.
20
-
公司名
交易量
-
other
645
-
jiangxi jiangling motors i e co
28
-
caterpillar usa c v boite
27
-
econexpresscargo
19
-
ооо био фарма
16
-
国家地区
交易量
-
other
989
-
china
631
-
united states
620
-
south korea
133
-
taiwan
107
-
公司名
交易量
-
long beach ca
134
-
los angeles
130
-
san antonio
115
-
newark nj
107
-
москва
91
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
134
-
ua київ
115
-
busan
108
-
shanghai
91
-
hong kong
86
-
交易日期
2015/06/26
-
供应商
jiangxi jiangling motors i e co
采购商
công ty tnhh ford việt nam
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
6.22
-
HS编码
5903100100
产品标签
rubber cyborg
-
产品描述
xs4116c618aa - vấu cao su định vị ca bô, hàng mới 100% @