[越南] HS编码5902100100
编码描述:ô tô đầu kéo hiệu cnhtc model zz4257n3247n1b, đc diezel wd615.96e, 276kw, dtxl 9726cm3, tự trọng 10300kg, tổng tl 25000kg, tl kéo theo 37000kg, tay lái bên trái, mới 100% sx 2014 tại trung quốc @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
glass line,cord fabric
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码5902100100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计24笔交易记录。上图是HS编码5902100100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
10
-
toyota argentinas.a
8
-
distribuidora liberia dilibe s.a.
8
-
ao container lines 419 n
5
-
general motors chile industria automotriz ltd.
5
-
公司名
交易量
-
other
80
-
tvs sons ltd.
5
-
ооо букаев ру
5
-
caterpillar usa c v boite
5
-
jiangxi jiangling motors i e co
4
-
国家地区
交易量
-
other
139
-
united states
100
-
china
90
-
taiwan
15
-
germany
13
-
公司名
交易量
-
los angeles
23
-
long beach ca
21
-
москва
14
-
san antonio
13
-
valparaiso
11
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
18
-
shanghai
16
-
hong kong
14
-
kao hsiung
12
-
busan
9
-
交易日期
2015/06/16
-
供应商
cong ty huu han xuat nhap khau hong phi ha khau
采购商
công ty tnhh thương mại và sản xuất hóa chất việt thái
-
出口港
---
进口港
border gate lao cai lao cai
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
97585.956
-
HS编码
5902100100
产品标签
cord fabric
glass line
-
产品描述
than cốc luyện từ than đá c: 80% min độ ẩm: <= 10%. cỡ hạt (5-35) mm>= 95 % độ tro: <= 15%. chất bốc: <= 1,8%. s: <= 0,6% asen <= 10ppm @