[越南] HS编码5901100100
编码描述:xe điện chuyên dùng trong sân gôn mã eg2048hcx - số khung 14080715 - số động cơ q00771 - 02 chỗ (điểm 5, mục a2, phần a - danh mục 1479) không nhãn hiệu, không tham gia gt @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
cotton woven fabric,diesel engine
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码5901100100的贸易报告基于越南的2014-04至2015-03期间的进口数据汇总而成,共计9笔交易记录。上图是HS编码5901100100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
зао мега линк
3
-
carbones del cerrejon ltd.
2
-
permoda ltd.
2
-
comercializadora antarix s.a.de c.v.
2
-
bmw de mxico s.a.de c.v.
2
-
公司名
交易量
-
other
18
-
aaron s labeling
2
-
281 отсутствует
2
-
shandong huasheng pesticide machinery co ltd.
2
-
caterpillar usa c v boite
2
-
国家地区
交易量
-
china
32
-
other
32
-
united states
21
-
germany
4
-
france
3
-
公司名
交易量
-
veracruz
5
-
aeropuerto com a merino b
4
-
long beach ca
4
-
los angeles
4
-
san antonio
4
-
公司名
交易量
-
busan
3
-
manzanillo
3
-
miami
3
-
ningbo
3
-
yantian
3
-
交易日期
2015/04/23
-
供应商
jiangxi jiangling motors i e co
采购商
công ty tnhh ford việt nam
-
出口港
---
进口港
ptsc dinh vu hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
98.46
-
HS编码
5901100100
产品标签
cotton woven fabric
diesel engine
-
产品描述
6c1t10a721ab - giá đỡ bình ắc quy, hàng mới 100% @