首页> HS编码库> 越南> HS编码58110090

[越南] HS编码58110090

编码描述:sản phẩm dệt đã chần, gồm 3 lớp: lớp vải dệt thoi từ filament polyeste chiếm (38,3+/-5)%, lớp mền xơ từ polypropylen ở giữa chiếm (56,6+/-5)% (trọng lượng 272 g/m2) dạng cuộn khổ 140cm+/-10%. mới 100% @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: quilted products of textile materials

  • 公司名 交易量
  • hecom vietnam co.ltd. 7316
  • công ty tnhh hecom việt nam 4961
  • anh dao vo trading produce handbag co.ltd. 1146
  • công ty tnhh linea aqua việt nam 868
  • công ty tnhh haksan vi na 863

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • vietnam 16310
  • china 8606
  • japan 3140
  • south korea 1376
  • hong kong 1110
  • 公司名 交易量
  • cong ty tnhh hecom (viet nam) 1774
  • cang cat lai hcm 1713
  • cat lai port hcm city 878
  • vnzzz vn 768
  • ho chi minh 728

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2025/08/30
  • 供应商 mn inter fashion ltd.dalian luyimei trading co.ltd.
    采购商 công ty tnhh l s vina
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 11357.0348
  • HS编码 58110090
    产品标签 quilted products of textile materials
  • 产品描述 mn01#&vải dệt đã chần, gồm nhiều lớp vật liệu dệt và lớp đệm (vải dệt d160103b, 90% polyester10%spandex.w:145cm.170gsm.dung trong may mặc (4b2a494). hàng mới 100%)
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894