[越南] HS编码58110090
编码描述:sản phẩm dệt đã chần, gồm 3 lớp: lớp vải dệt thoi từ filament polyeste chiếm (38,3+/-5)%, lớp mền xơ từ polypropylen ở giữa chiếm (56,6+/-5)% (trọng lượng 272 g/m2) dạng cuộn khổ 140cm+/-10%. mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
quilted products of textile materials
-
公司名
交易量
-
hecom vietnam co.ltd.
6888
-
anh dao vo trading produce handbag co.ltd.
1142
-
công ty tnhh haksan vi na
863
-
mascot international vietnam
786
-
công ty tnhh linea aqua việt nam
717
-
公司名
交易量
-
wealth plus international ltd.
7216
-
cty tnhh colorful candy international asia pacific
1190
-
yick shun industrial co.ltd.
1162
-
mascot international
780
-
woochang trio co.ltd.
515
-
国家地区
交易量
-
vietnam
10227
-
china
6974
-
japan
2171
-
south korea
1320
-
hong kong
1029
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
1713
-
cat lai port hcm city
878
-
vnzzz vn
768
-
ha noi
637
-
ho chi minh city
515
-
公司名
交易量
-
shanghai
1682
-
hong kong
1167
-
shenzhen
849
-
vnzzz vn
816
-
xiamen
505