[越南] HS编码5811000100
编码描述:ô tô đầu kéo, hiệu dayun, model: cgc4181wd31a, động cơ wp6.240e32 diezel c/s: 176 kw, dung tích 6750 cm3, tay lái bên trái, t. trọng 5520 kg, tổng t.lượng 16215 kg, ttkéo 32155 kg. sx 2014 mới 100%. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
bedding textile,lock
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码5811000100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计209笔交易记录。上图是HS编码5811000100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh ford việt nam
39
-
peugeot citgroen argentina s.a.
27
-
aerocasillas s.a.
26
-
carbones del cerrejon ltd.
19
-
fernando arenilla cotroneo
18
-
公司名
交易量
-
other
251
-
jiangxi jiangling motors i e co
39
-
caterpillar usa c v boite
28
-
индитекс с.а
18
-
representaciones famora s.a.
16
-
国家地区
交易量
-
other
731
-
china
513
-
united states
331
-
panama
79
-
taiwan
59
-
公司名
交易量
-
los angeles
91
-
san antonio
82
-
long beach ca
75
-
valparaiso
67
-
aeropuerto com a merino b
65
-
公司名
交易量
-
hong kong
64
-
kao hsiung
60
-
shanghai
53
-
miami
50
-
ua київ
48
-
交易日期
2015/06/16
-
供应商
shanghai hanglong industries co.ltd.
采购商
chi nhánh công ty trách nhiệm hữu hạn ge việt nam tại hải phòng
-
出口港
---
进口港
ptsc dinh vu hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
256.575
-
HS编码
5811000100
产品标签
bedding textile
lock
-
产品描述
ge-12 - bu-lông @