[越南] HS编码5810920100
编码描述:sản phẩm không dệt được tạo thành từ sơ cắt ngắn polyeste trọng lượng trên 25.2g/m2 nhưng không quá 70 g/m2, khổ <=1.2m, hiệu chữ trung quốc, mới 100%. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
embroidery,passenger car
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码5810920100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计187笔交易记录。上图是HS编码5810920100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
69
-
aerocasillas s.a.
53
-
fiat auto argentina s.a.
47
-
công ty tnhh ford việt nam
46
-
drummond ltd.
24
-
公司名
交易量
-
other
767
-
jiangxi jiangling motors i e co
46
-
caterpillar usa c v boite
31
-
econexpresscargo
20
-
manufacturera chirripo del sur s.a.
17
-
国家地区
交易量
-
other
1167
-
china
933
-
united states
595
-
south korea
149
-
hong kong
140
-
公司名
交易量
-
los angeles
172
-
newark nj
151
-
long beach ca
141
-
москва
140
-
san antonio
103
-
公司名
交易量
-
hong kong
157
-
miami mia miami international airport
135
-
ua київ
127
-
shanghai
117
-
ningbo
110
-
交易日期
2015/06/16
-
供应商
star of orient industries ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên sản xuất và lắp ráp ô tô khách trường hải
-
出口港
---
进口港
tien sa port da nang
-
供应区
China
采购区
Other
-
重量
---
金额
74.4
-
HS编码
5810920100
产品标签
embroidery
passenger car
-
产品描述
co nối dùng để ráp cho xe ô tô khách loại 47 chỗ, kiểu dộng cơ wp12.375n. hàng mới 100%, sx2015 @