[越南] HS编码58089000
编码描述:jh21#&dây dệt dạng dải (từ sợi dệt đạn bện vào nhau), nguyên liệu cho hàng may mặc, hàng mới 100%#&kr
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
ornamental trimmings
-
公司名
交易量
-
công ty cổ phần may 1 dệt nam định
11
-
công ty tnhh triton
7
-
công ty cổ phần nam tiến
6
-
tổng công ty cổ phần dệt may nam định
5
-
công ty cổ phần yên thành
5
-
公司名
交易量
-
textyle asia pte singapore ltd.
11
-
right wind trading co.ltd.
7
-
j land korea co.ltd.
5
-
capital world trading ltd.
5
-
fev corp.
3
-
国家地区
交易量
-
china
45
-
other
3
-
taiwan
2
-
公司名
交易量
-
cảng hải phòng
39
-
sân bay quốc tế nội bài hà nội
6
-
cảng cát lái hồ chí minh
3
-
cảng diêm điền thuộc hq hải phòng
1
-
sân bay tân sơn nhất hồ chí minh
1