首页> HS编码库> 越南> HS编码58079000

[越南] HS编码58079000

编码描述:nhãn vải - tongue jw label(jwst-004-01)(44*26mm) base:medium lead(072a)/neo:light onix(329a)/adidas+ball:university red(31f0)(xuất từ mục 58 phụ lục 20 tk 2024 ngày 15/03/2013, tổng cộng 12308cai, xuất hết) @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: labels of textiles,badges of textiles

  • 公司名 交易量
  • công ty tnhh asia garment manufacturer việt nam 7075
  • công ty tnhh dệt may hoa sen 2696
  • công ty tnhh sản xuất hàng may mặc esquel việt nam hòa bình 1888
  • tổng công ty may 10 công ty cổ phần 1769
  • tổng công ty đức giang công ty cổ phần 1200

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 82420
  • other 1107
  • south korea 918
  • taiwan 428
  • costa rica 203
  • 公司名 交易量
  • cat lai port hcm city 14604
  • cảng cát lái hồ chí minh 11164
  • tan son nhat airport hochiminh city 9850
  • hq chuyển phát nhanh 7868
  • noi bai international airport hanoi 7230

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2017/12/31
  • 供应商 unitrend co.ltd.
    采购商 công ty tnhh avery dennison ris việt nam
  • 出口港 hangzhou
    进口港 tan son nhat airport hochiminh city
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 85.901
  • HS编码 58079000
    产品标签 labels of textiles badges of textiles
  • 产品描述 nhãn vải @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894