[越南] HS编码5807100100
编码描述:vải 100% cotton lt-010614/tx; lt-020614/tx; lt-030614/tx; ly-040614/tx; lt-050614/tx; lt-060614/tx; lt-070614/tx; lt080614/tx; -lt100614/tx; lt-110614/tx; lt-120614/tx; lt-130614/tx khổ 57/58". hàng mới 100%. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
vase,metal rings,clothes
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码5807100100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计346笔交易记录。上图是HS编码5807100100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
76
-
aerocasillas s.a.
45
-
zara chile s.a.
36
-
3m chile suc bolivia s.a.
32
-
ооо смайл
28
-
公司名
交易量
-
other
874
-
caterpillar usa c v boite
34
-
guangzhou fu de lu trading co.ltd
23
-
jiangxi jiangling motors i e co
21
-
сан майкросистемс
21
-
国家地区
交易量
-
other
1665
-
china
1254
-
united states
771
-
hong kong
191
-
south korea
152
-
公司名
交易量
-
los angeles
298
-
long beach ca
185
-
valparaiso
180
-
san antonio
158
-
aeropuerto com a merino b
142
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
165
-
ningbo
155
-
hong kong
147
-
busan
143
-
shanghai
141
-
交易日期
2015/06/26
-
供应商
shenzhen weidexin trade co.ltd
采购商
chi nhánh công ty tnhh sản xuất xuất nhập khẩu dịch vụ và đầu tư việt thái
-
出口港
---
进口港
icd phuoc long hochiminh city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
800
-
HS编码
5807100100
产品标签
metal rings
clothes
vase
-
产品描述
hoa, lá, quả bằng nhựa các loại, hàng mới 100% @