[越南] HS编码5806320100
编码描述:dép nhựa người lớn loại thường hiệu: sort, meizudeng, mzd, yx, yifeng, shuntong, love, gfs, meilishu, hw, mls, bbguo, fashion, ipanema, hc, jhx, jl, xdl, rvore (chi tiết theo hợp đồng mua bán) mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
electric wheels,bicycle,saddle
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码5806320100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计626笔交易记录。上图是HS编码5806320100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
213
-
ford argentina sca
126
-
aerocasillas s.a.
117
-
toyota argentinas.a
75
-
fiat auto argentina s.a.
67
-
公司名
交易量
-
other
2264
-
caterpillar usa c v boite
101
-
ооо купишуз
56
-
jiangxi jiangling motors i e co
49
-
econexpresscargo
43
-
国家地区
交易量
-
other
3831
-
china
2506
-
united states
1814
-
south korea
449
-
japan
384
-
公司名
交易量
-
los angeles
852
-
long beach ca
468
-
москва
352
-
aeropuerto com a merino b
325
-
san antonio
296
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
471
-
shanghai
432
-
hong kong
374
-
ua київ
371
-
busan
353
-
交易日期
2015/06/26
-
供应商
jiangxi hengzhu electrical cabinet lock co.ltd.
采购商
công ty tnhh cơ điện dudoa prelife
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
150
-
HS编码
5806320100
产品标签
electric wheels
saddle
bicycle
-
产品描述
tay nắm pl006 dạng móc (dùng làm tay cầm để mở cánh tủ điện) . bằng nhựa pvc. hàng mới 100% @