[越南] HS编码58062010
编码描述:bộ 6 cuộn băng quấn tay cầm cung tên, chất liệu vải dệt thoi (hàm lượng sợi cao su chiếm 5% trở lên), chiều dài băng cuốn 1m, hiệu zshjgjr. mới 100% (hàng sử dụng cá nhân, không mua bán kinh doanh) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
elastic yarn
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码58062010的贸易报告基于越南的2023-04至2024-03期间的进口数据汇总而成,共计1355笔交易记录。上图是HS编码58062010的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
phu quity trading company limited
241
-
công ty tnhh may mt việt nam
224
-
mt garment vietnam co ltd.
213
-
mtg
114
-
lam giang manufacturing and trading company limited (arashi ko)
66
-
公司名
交易量
-
toray international india pvt.ltd.
424
-
colorful candy international asia pacific co.ltd.
309
-
maegaki co.ltd.
194
-
stylish h&a.ltd.
90
-
amer sport malaysia sdn bhd
87
-
国家地区
交易量
-
china
504
-
vietnam
414
-
japan
213
-
hong kong
87
-
indonesia
44
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
240
-
ho chi minh city
111
-
cat lai port hcm city
71
-
cang cat lai hcm vn
55
-
ho chi minh airport vn
37
-
公司名
交易量
-
xiamen
184
-
shanghai
99
-
kobe hyogo
71
-
hong kong
59
-
jakarta
39