[越南] HS编码58062000
编码描述:vải 55% cotton 40% polyester 5% spandex @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
narrow woven fabrics
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码58062000的贸易报告基于越南的2011-11至2012-10期间的进口数据汇总而成,共计14笔交易记录。上图是HS编码58062000的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty cổ phần nam tiến
13
-
công ty cổ phần đầu tư và thương mại tam long
1
-
公司名
交易量
-
capital world trading ltd.
5
-
jiangyin fuhui textiles ltd.
4
-
guangzhou kam hing textiles dyeing co.ltd.
2
-
comtextile
1
-
linyi jinyu knitting co. ltd
1
-
国家地区
交易量
-
china
11
-
taiwan
2
-
other
1
-
公司名
交易量
-
cảng hải phòng
13
-
sân bay quốc tế nội bài hà nội
1
-
交易日期
2012/11/16
-
供应商
capital world trading ltd.
采购商
công ty cổ phần nam tiến
-
出口港
---
进口港
cảng hải phòng
-
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
49110.6
-
HS编码
58062000
产品标签
narrow woven fabrics
-
产品描述
vải 55% cotton 40% polyester 5% spandex @