[越南] HS编码58061020
编码描述:npl72#&vải dệt bông đã được cắt chia thành từng chiếc phụ kiện sản xuất chổi lau có cán bằng nhựa ( hàng mới 100%), doanh nghiệp không đổi được từ đơn vị chiếc ra mét nên số lượng 2 khai theo chiếc @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
pile woven fabric
-
公司名
交易量
-
cong ty tnhh kb viet nam
137
-
deutsche bekleidungswerke ltd.
86
-
công ty cổ phần giầy thụy khuê
82
-
an nguyen kimono garments imp exp co.ltd.
67
-
công ty tnhh woochang việt nam
55
-
公司名
交易量
-
kimono brain co.ltd.
137
-
twins foreigh trading co.ltd.
78
-
fukuju inc.
67
-
royal spirit s
62
-
woochang trio co.ltd.
53
-
国家地区
交易量
-
japan
341
-
china
294
-
hong kong
77
-
vietnam
30
-
south korea
29
-
公司名
交易量
-
ho chi minh
235
-
mong cai border gate quang ninh
65
-
cảng tiên sa đà nẵng
46
-
cua khau mong cai quang ninh
39
-
ho chi minh city
38
-
公司名
交易量
-
shanghai
47
-
other
46
-
jinjiang
33
-
kobe hyogo
25
-
kobe hyogo jp
18