首页> HS编码库> 越南> HS编码58061020

[越南] HS编码58061020

编码描述:npl72#&vải dệt bông đã được cắt chia thành từng chiếc phụ kiện sản xuất chổi lau có cán bằng nhựa ( hàng mới 100%), doanh nghiệp không đổi được từ đơn vị chiếc ra mét nên số lượng 2 khai theo chiếc @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: pile woven fabric

  • 公司名 交易量
  • cong ty tnhh kb viet nam 150
  • công ty tnhh kb việt nam 98
  • deutsche bekleidungswerke ltd. 91
  • công ty cổ phần giầy thụy khuê 82
  • an nguyen kimono garments imp exp co.ltd. 77

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • japan 587
  • china 344
  • hong kong 89
  • vietnam 36
  • south korea 32
  • 公司名 交易量
  • ho chi minh 336
  • mong cai border gate quang ninh 65
  • cảng tiên sa đà nẵng 46
  • cua khau mong cai quang ninh 39
  • ho chi minh city 38

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2025/08/28
  • 供应商 hangzhou datong
    采购商 công ty tnhh may mặc thế anh phát
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 27.01743
  • HS编码 58061020
    产品标签 pile woven fabric
  • 产品描述 dây vải từ vải dệt thoi nổi vòng khổ hẹp từ bông 100% cotton kích thước 1cm. chưa ngâm tẩm tráng phủ ép lớp. dùng sản xuất may mặc. mới 100%.
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894