[越南] HS编码58061020
编码描述:npl72#&vải dệt bông đã được cắt chia thành từng chiếc phụ kiện sản xuất chổi lau có cán bằng nhựa ( hàng mới 100%), doanh nghiệp không đổi được từ đơn vị chiếc ra mét nên số lượng 2 khai theo chiếc @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
pile woven fabric
-
公司名
交易量
-
cong ty tnhh kb viet nam
150
-
công ty tnhh kb việt nam
98
-
deutsche bekleidungswerke ltd.
91
-
công ty cổ phần giầy thụy khuê
82
-
an nguyen kimono garments imp exp co.ltd.
77
-
公司名
交易量
-
kimono brain co.ltd.
248
-
pearltone co.ltd.
109
-
fukuju inc.
95
-
twins foreigh trading co.ltd.
78
-
royal spirit s
72
-
国家地区
交易量
-
japan
587
-
china
344
-
hong kong
89
-
vietnam
36
-
south korea
32
-
公司名
交易量
-
ho chi minh
336
-
mong cai border gate quang ninh
65
-
cảng tiên sa đà nẵng
46
-
cua khau mong cai quang ninh
39
-
ho chi minh city
38
-
公司名
交易量
-
shanghai
56
-
other
49
-
jinjiang
33
-
narita apt - tokyo
31
-
kobe hyogo
25