首页> HS编码库> 越南> HS编码58041099

[越南] HS编码58041099

编码描述:vải tuyn dùng để may màn được dệt từ sợi filament polieste: khổ rộng 1,8mx (dài 1.400m/cuộnx 56kg/cuộn) ; khổ rộng 2,0mx (dài 1.200m/cuộnx 70kg/cuộn) ; khổ rộng 2,0mx (dài 1.200m/cuộn x80kg/cuộn) ; khổ rộng 2,7mx (dài 600m/cuộnx 36 kg/cuộn) . hàng mới 100 @ @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: polyester,nylon

  • 公司名 交易量
  • pou yuen viet nam co 58297
  • chang shin vietnam co.ltd. 42465
  • yue de viet nam co.ltd. 39843
  • pou chen vietnam enterprises ltd. 35737
  • pou sung vietnam co ltd. 32316

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 223468
  • vietnam 109403
  • south korea 51582
  • taiwan 42136
  • british virgin islands 16939
  • 公司名 交易量
  • cang cat lai hcm 84820
  • cang cat lai hcm vn 38439
  • ho chi minh city 29394
  • vnzzz vn 16898
  • ho chi minh 13222

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2024/06/30
  • 供应商 unicos co. ltd
    采购商 hung vie garment joint stock co
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 Japan
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 3.749
  • HS编码 58041099
    产品标签 nylon polyester
  • 产品描述 21#&mesh fabric (1 meter, 110cm size)
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894