[越南] HS编码58041090
编码描述:vải chính 100% cotton denim k 59/60" @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
net tulles
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码58041090的贸易报告基于越南的2011-12至2012-11期间的进口数据汇总而成,共计11笔交易记录。上图是HS编码58041090的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty cp phước kỳ nam
7
-
công ty tnhh t j
2
-
công ty tnhh may xuất nhập khẩu đức thành
1
-
công ty tnhh sản xuất thương mại tường hưng
1
-
公司名
交易量
-
kaixing international trading ltd.
5
-
qingdao kyungbo co.ltd.
2
-
strategic distribution l p
1
-
kai xing international co.ltd.
1
-
xiamen sunchoose imports
1
-
国家地区
交易量
-
china
9
-
hong kong
1
-
taiwan
1
-
公司名
交易量
-
cửa khẩu móng cái quảng ninh
6
-
cảng hải phòng
2
-
sân bay tân sơn nhất hồ chí minh
2
-
cảng cát lái hồ chí minh
1
-
交易日期
2012/12/19
-
供应商
xiamen sunchoose imports
采购商
công ty cp phước kỳ nam
-
出口港
---
进口港
sân bay tân sơn nhất hồ chí minh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
12.5
-
HS编码
58041090
产品标签
net tulles
-
产品描述
vải lưới 44" @