[越南] HS编码58041011
编码描述:vải bạt công nghiệp chống thấm nước, dạng cuộn đã tráng phủ nhựa một mặt, dùng để che mưa, nắng, không xốp, dày (0,3- 0,4)mm, dài 10m rộng 4m, định lượng (200-500)g/m2, hiệu chữ trung quốc, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
mesh fabric
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码58041011的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计452笔交易记录。上图是HS编码58041011的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
pt hls star wig
792
-
công ty tnhh công nghiệp fancy việt nam
408
-
benji ltd.
204
-
зао акварель
178
-
omegaline ltd.
108
-
公司名
交易量
-
hls prosperous corp.
760
-
calzedonia intimissimi s.p.a.
431
-
công ty tnhh tm mtv vĩnh kỳ
267
-
cong ty tnhh tm mtv vinh ky
256
-
finber mefrusat tekstil san.ve tic ltd.sti.
144
-
国家地区
交易量
-
south korea
911
-
other
755
-
costa rica
251
-
vietnam
249
-
italy
218
-
公司名
交易量
-
tanjung emas
725
-
санкт петербург
463
-
tanjung priok
181
-
cong ty tnhh cn fancy viet nam
88
-
soekarno hatta u
76
-
公司名
交易量
-
singapore
712
-
incheon
133
-
cong ty tnhh tm mtv vinh ky
91
-
busan
51
-
vnzzz vn
41