[越南] HS编码58030020
编码描述:vải dệt quấn, được làm từ monofilament polyethylene và sợi dạng dải, màu đen, xanh, chưa ngâm tẩm, dạng cuộn, khổ: (1,5 - 4) m, tl: (50 - 90) g/m2, dùng để che nắng cho cây trồng, hàng mới 100% dotqsx @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
gauze of silk
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码58030020的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计1295笔交易记录。上图是HS编码58030020的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh lưới thái châu
913
-
cty tnhh danu vina
59
-
công ty tnhh mtv phương trang lạng sơn
46
-
công ty tnhh hua ping việt nam
35
-
công ty tnhh mtv minh hà lpt
26
-
公司名
交易量
-
ching yang co.ltd.
784
-
ching yang co ltd.
166
-
guangxi pingxiang an he imp exp.co.ltd.
66
-
suzhou starland textiles co.ltd.
39
-
ningming ruixing trading co.ltd.
26
-
国家地区
交易量
-
thailand
950
-
china
284
-
other
55
-
costa rica
23
-
singapore
21
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
247
-
cang cat lai hcm vn
185
-
cang qt itc phu huu
84
-
cat lai port hcm city
51
-
cua khau tan thanh lang son
48
-
公司名
交易量
-
bangkok
318
-
bangkok th
253
-
kuwait
164
-
pingxiang
80
-
shanghai
57