[越南] HS编码5802300100
编码描述:đèn tín hiệu bên trái dùng cho xe ô tô tải hiệu auman loại bj5243vmcgp trọng tải đến 9.9 tấn, động cơ diesel phaser210ti 5990 cc. ttl có tải trên 10 tấn dưới 20 tấn @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
handles,polyester,tufted fabric
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码5802300100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计18笔交易记录。上图是HS编码5802300100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
toyota de colombia s.a.
2
-
milgram international shipping to
2
-
sociedad de fabricacion de automot
2
-
kuenhe nagel inc
2
-
nihon plast mexicana s.a.de c.v.
2
-
公司名
交易量
-
other
26
-
shanghai t h i transport co.ltd.
3
-
nihon plast co.ltd.
2
-
confoco s.a.
2
-
reckitt benckiser llc
2
-
国家地区
交易量
-
other
61
-
china
49
-
united states
35
-
mexico
7
-
brazil
6
-
公司名
交易量
-
aeropuerto com a merino b
9
-
long beach ca
9
-
los angeles
8
-
oakland
7
-
manzanillo
6
-
公司名
交易量
-
hong kong
9
-
shanghai
9
-
busan
6
-
miami mia miami international airport
4
-
ningbo
4
-
交易日期
2015/06/26
-
供应商
cong ty tnhh mau dich hang du
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu phú thịnh hưng
-
出口港
---
进口港
mong cai border gate quang ninh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
37.5
-
HS编码
5802300100
产品标签
tufted fabric
polyester
handles
-
产品描述
chặn rác nhà vệ sinh bằng thép không gỉ cỡ (10x10) cm - (12x12) cm - (15x15) cm, hiệu: virgo và hiệu chữ trung quốc, mới 100% @