[越南] HS编码58019091
编码描述:vải dệt thoi có sợi ngang nổi vòng tráng phủ pu b10-1,chất liệu nylon(sợi tổng hợp polyamide),màu đen,khổ: 54'' (1.37m),định lượng360g/m(+/-30),mã:b101nblpu-bl,để sx dụng cụ y tế.mới100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
chenille fabric
-
公司名
交易量
-
công ty cổ phần 28 quảng ngãi
81
-
công ty tnhh nội thất phúc duy
39
-
dong thanh garment joint stock co
31
-
rong shen trading co
29
-
công ty tnhh dệt may jiayi
26
-
公司名
交易量
-
noa group corp.
67
-
huamao xiamen weaving dying finis
36
-
hangzhou huachen flocking co.ltd.
35
-
murakami international ltd.
30
-
sino meridian international sourcing ltd.
29
-
国家地区
交易量
-
china
253
-
taiwan
50
-
hong kong
34
-
united states
8
-
other
4
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
59
-
cang tien sa d nang
30
-
cat lai port hcm city
23
-
cảng cát lái hồ chí minh
22
-
cảng hải phòng
20
-
公司名
交易量
-
hong kong
62
-
shanghai
52
-
shekou
29
-
hong kong hk
16
-
shanghai cn
9