[越南] HS编码58019019
编码描述:ss1060206#&vải satin sọc 90 % polyester 10 % nylon(có cán lớp giấy làm tăng độ cứng cho vải), 253gam/m2,stripes satin marshmallow fabric with paper width:1450mm,dùng sản xuất bao bì hộp giấy.mới 100 @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
polyester,cotton
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh frontier việt nam
130
-
ftn vietnam
128
-
công ty tnhh thương mại dịch vụ sản xuất chánh ích
107
-
công ty tnhh ftn việt nam
105
-
jands footwear co.ltd.
80
-
公司名
交易量
-
ftn co.ltd.
228
-
jia hong footwear co
166
-
coepto shenzhen co.ltd.
88
-
hai yang trading hongkong ltd.
65
-
will textiles corp.
64
-
国家地区
交易量
-
china
1104
-
japan
181
-
south korea
151
-
taiwan
73
-
hong kong
47
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
204
-
dinh vu port hai phong
155
-
ho chi minh
100
-
cat lai port hcm city
96
-
cảng cát lái hồ chí minh
93
-
公司名
交易量
-
shanghai
314
-
shekou
107
-
shenzhen
90
-
hong kong
46
-
cnzzz
38