[越南] HS编码58019019
编码描述:ss1060206#&vải satin sọc 90 % polyester 10 % nylon(có cán lớp giấy làm tăng độ cứng cho vải), 253gam/m2,stripes satin marshmallow fabric with paper width:1450mm,dùng sản xuất bao bì hộp giấy.mới 100 @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
polyester,cotton
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh frontier việt nam
130
-
ftn vietnam
121
-
công ty tnhh thương mại dịch vụ sản xuất chánh ích
107
-
jands footwear co.ltd.
80
-
công ty cổ phần may xuất nhập khẩu sma vina việt hàn
73
-
公司名
交易量
-
ftn co.ltd.
192
-
jia hong footwear co
166
-
hai yang trading hongkong ltd.
65
-
jenq yih shoes co.ltd.
62
-
wujiang taifu imports&export co.ltd.
58
-
国家地区
交易量
-
china
972
-
south korea
150
-
japan
114
-
taiwan
73
-
hong kong
42
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
204
-
dinh vu port hai phong
155
-
cat lai port hcm city
96
-
cảng cát lái hồ chí minh
93
-
ho chi minh city
88
-
公司名
交易量
-
shanghai
262
-
shekou
90
-
shenzhen
90
-
hong kong
41
-
cnzzz
38
-
交易日期
2024/06/21
-
供应商
ftn co.ltd.
采购商
ftn vietnam
-
出口港
---
进口港
---
-
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
992
-
HS编码
58019019
产品标签
cotton
polyester
-
产品描述
15#&day decoration, new 100%