首页> HS编码库> 越南> HS编码58012390

[越南] HS编码58012390

编码描述:v188#&vải dệt thoi từ bông 75% cotton 23% vicose 2% spandex, có sợi ngang nổi vòng, đã nhuộm, khổ 54/56, 250g/m2 (chuyển giao từ tk số: 103595501811 dòng hàng số 19)hàng mới 100%#&cn 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: pile fabrics of cotton

  • 公司名 交易量
  • edward vietnam textiles co.ltd. 489
  • công ty tnhh dệt may edward việt nam 144
  • wendelbo south east asia joint stock co 66
  • công ty cổ phần wendelbo đông nam á 29
  • công ty tnhh long huei 26

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 836
  • denmark 80
  • taiwan 32
  • italy 27
  • vietnam 17
  • 公司名 交易量
  • cang tien sa d nang 453
  • cang tien sa d nang vn 222
  • cang cat lai hcm 39
  • ho chi minh 39
  • cảng cát lái hồ chí minh 21

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2025/08/27
  • 供应商 rgm garment co.ltd.
    采购商 công ty tnhh một thành viên rgm đà nẵng
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 13570.3394598
  • HS编码 58012390
    产品标签 pile fabrics of cotton
  • 产品描述 54c35y8g3e58012390#&vải có sợi ngang nổi vòng, tp 54% cotton 35% lyocell 8% elastomiltiester 3% elastane, trọng lượng 244.16 g/m2, khổ 48 - 50 inch, mới 100% (nguyên liệu sản xuất hàng may mặc)
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894