[越南] HS编码58012390
编码描述:v188#&vải dệt thoi từ bông 75% cotton 23% vicose 2% spandex, có sợi ngang nổi vòng, đã nhuộm, khổ 54/56, 250g/m2 (chuyển giao từ tk số: 103595501811 dòng hàng số 19)hàng mới 100%#&cn
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
pile fabrics of cotton
-
公司名
交易量
-
edward vietnam textiles co.ltd.
489
-
công ty tnhh dệt may edward việt nam
144
-
wendelbo south east asia joint stock co
60
-
công ty tnhh long huei
26
-
công ty tnhh may xuất khẩu mỹ an
20
-
公司名
交易量
-
shaoxing sanye foreign trade corp.
623
-
.wendelbo interiors as
71
-
challenge management ltd.
24
-
pt daehan global
22
-
putian huafeng industries trade co.ltd.
19
-
国家地区
交易量
-
china
788
-
denmark
67
-
taiwan
26
-
vietnam
16
-
japan
7
-
公司名
交易量
-
cang tien sa d nang
453
-
cang tien sa d nang vn
222
-
cang cat lai hcm
39
-
cảng cát lái hồ chí minh
21
-
ho chi minh
20
-
公司名
交易量
-
shanghai
498
-
shanghai cn
193
-
ningbo
44
-
billund
28
-
billund dk
14