[越南] HS编码56049030
编码描述:sợi kfrp thành phần cấu tạo từ monofilament polyamit được bọc lớp vỏ mỏng từ polypropylen kt 0.45*0,52mm, dùng trong sản xuất cáp quang.nsx, nh: nantong hetai communication technology co.hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
polyester,spandex
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh santa clara
958
-
corp santa clara s.a.c.
849
-
h.a tire vina co.ltd.
496
-
master c&d viet nam co.ltd.
307
-
vistarr sports co.ltd.
285
-
公司名
交易量
-
charming enterprises ltd.
1583
-
hung a indonesia
473
-
sankei co.ltd.
334
-
m p i corp.
267
-
quang viet enterprises co.ltd.
261
-
国家地区
交易量
-
china
1934
-
japan
1033
-
vietnam
927
-
hong kong
839
-
russia
756
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm vn
408
-
cang nam dinh vu
379
-
ho chi minh
184
-
cang dinh vu hp
167
-
cua khau mong cai quang ninh
163
-
公司名
交易量
-
hong kong
969
-
shanghai
341
-
hong kong hk
275
-
dongguan
182
-
vnzzz vn
167