[越南] HS编码56049030
编码描述:sợi kfrp thành phần cấu tạo từ monofilament polyamit được bọc lớp vỏ mỏng từ polypropylen kt 0.45*0,52mm, dùng trong sản xuất cáp quang.nsx, nh: nantong hetai communication technology co.hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
polyester,spandex
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh santa clara
836
-
corp santa clara s.a.c.
832
-
h.a tire vina co.ltd.
470
-
master c&d viet nam co.ltd.
307
-
vistarr sports co.ltd.
280
-
公司名
交易量
-
charming enterprises ltd.
1472
-
hung a indonesia
447
-
m p i corp.
266
-
sankei co.ltd.
260
-
golden plus co.ltd.
242
-
国家地区
交易量
-
china
1442
-
japan
785
-
hong kong
773
-
russia
756
-
vietnam
738
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm vn
408
-
cang nam dinh vu
355
-
cang dinh vu hp
167
-
cua khau mong cai quang ninh
163
-
vnzzz vn
156
-
公司名
交易量
-
hong kong
908
-
shanghai
316
-
hong kong hk
275
-
dongguan
171
-
vnzzz vn
167