[越南] HS编码56049010
编码描述:dây giả catgut dây tự nhiên (thành phần phẩm từ xơ ) để làm vợt tennis, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
cord,tape
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh unitex fashion
23
-
thien phu garments ltd liability co
11
-
công ty tnhh may xuất khẩu s h
7
-
cty tnhh apex việt nam
7
-
công ty cổ phần dệt may
7
-
公司名
交易量
-
uni wide co.ltd.
15
-
r p t trading
8
-
mujin co.ltd.
7
-
weihai danna garments co.ltd.
6
-
intec co.ltd.
5
-
国家地区
交易量
-
china
72
-
south korea
20
-
vietnam
10
-
hong kong
1
-
japan
1
-
公司名
交易量
-
cảng cát lái hồ chí minh
20
-
cảng hải phòng
19
-
vnzzz vn
8
-
cat lai port hcm city
7
-
ho chi minh city
6
-
公司名
交易量
-
shanghai
11
-
incheon kr
10
-
vnzzz vn
8
-
shanghai cn
5
-
zhenjiang
2