[越南] HS编码56049000
编码描述:chun chặn 330 m/cuộn @ @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
textile yarn,strip
-
公司名
交易量
-
tổng công ty cổ phần dệt may nam định
5
-
chi nhánh công ty tnhh sankyu logistics việt nam tại hải dương
4
-
công ty cổ phần may 1 dệt nam định
2
-
công ty cổ phần trường tiến
2
-
dntn dệt may phương lan
1
-
公司名
交易量
-
j land korea co.ltd.
5
-
takubo co ltd.
4
-
textyle asia pte singapore ltd.
2
-
woobo networks
2
-
corea imports export trading co.ltd.
1
-
国家地区
交易量
-
china
15
-
taiwan
1
-
公司名
交易量
-
cảng hải phòng
16