[越南] HS编码56039200
编码描述:nl45#&cotton (nonwoven products, whether or not impregnated, coated, laminated, or laminated from 100% polyester synthetic staple fibres, tl25g/m2), 60" gauge for use in garment manufacturing, from line 12 tk104910041941 100% brand new #&krice
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
woven,polyester staple fiber
-
公司名
交易量
-
phan thiet garment import - export joint stock company
6815
-
tổng công ty may nhà bè công ty cổ phần
6758
-
cty tnhh freetrend industrial vietnam
6299
-
tổng công ty cổ phần dệt may hòa thọ
5316
-
hoatho textiles garment join stock
3633
-
公司名
交易量
-
kufner hong kong ltd.
10100
-
freudenberg vilene interlinings nan
7271
-
hangzhou xingnong textiles co.ltd.
3454
-
pcc asia llc
3350
-
sedo camping co.ltd.
3278
-
国家地区
交易量
-
china
116779
-
vietnam
67241
-
south korea
24370
-
japan
19530
-
taiwan
9113
-
公司名
交易量
-
vnzzz vn
16728
-
cang cat lai hcm
15257
-
cang cat lai hcm vn
9000
-
cat lai port hcm city
6218
-
green port hp vn
5408
-
公司名
交易量
-
shanghai
40851
-
vnzzz vn
19395
-
shanghai cn
8139
-
ningbo
6889
-
incheon kr
6461
-
交易日期
2025/08/31
-
供应商
pingxiang xingyi trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu kim thịnh ls
-
出口港
---
进口港
---
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
1635.6
-
HS编码
56039200
产品标签
polyester staple fiber
woven
-
产品描述
sản phẩm vải không dệt từ 100% polyeste, màu trắng, chưa in, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp, định lượng 45g/m2 +-10%, khổ 130mm, chiều dài cuộn 6850m (+-10%), dùng cho sx may mặc, mới 100%