[越南] HS编码56031200
编码描述:sản phẩm không dệt từ filament nhân tạo, chưa ngâm tẩm, tráng phủ, thành phần 100% polypropylene để sản xuất khẩu trang, khổ rộng 17.5cm +/-10%, định lượng 25g/m2.mới 100% 21800 kgm 32700 1.5 usd kgm 755043000 34635 kgm 0% 0 cn china l
103501256830 28/08/2020 06:27:44.123108 43 43ih -- a e21 songth @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
polyester,filament
-
公司名
交易量
-
garment 10 joint stockcompany
4741
-
tổng công ty may 10 công ty cổ phần
4531
-
công ty tnhh thương mại và công nghệ vi na to ken
3706
-
millennium furniture co.ltd.
3136
-
envionstar ltd co
2664
-
公司名
交易量
-
environstar group corp.
4770
-
cong ty tnhh advance nonwoven viet nam
4240
-
hangzhou xingnong textiles co.ltd.
2918
-
gri alleset ltd.gri medical&electronics technologies co.ltd.
2368
-
mn inter fashion ltd.
2280
-
国家地区
交易量
-
china
66522
-
japan
18499
-
vietnam
14945
-
hong kong
5903
-
south korea
4734
-
公司名
交易量
-
cat lai port hcm city
8431
-
cang cat lai hcm
7335
-
cang cat lai hcm vn
4571
-
ho chi minh
2814
-
vnzzz vn
2500
-
公司名
交易量
-
shanghai
18569
-
vnzzz vn
3665
-
ningbo
3282
-
shanghai cn
2941
-
shekou
2832