[越南] HS编码5514210100
编码描述:bông sợi ceramic, kích thước 7200x610x20mm, tỷ trọng 128kg/m3, chịu nhiệt độ: 1000 độ, dạng tấm, dùng để lót cửa lò luyện than cốc của nhà máy than cốc, hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
steel string,cable
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码5514210100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计18笔交易记录。上图是HS编码5514210100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
12
-
dhl global forwading
5
-
renault argentina s.a.
5
-
iberomoda de costa rica s.a.
5
-
peugeot citgroen argentina s.a.
5
-
公司名
交易量
-
other
102
-
caterpillar usa c v boite
6
-
pull it corp.
5
-
ksaray laleli
4
-
husqvarna ab
4
-
国家地区
交易量
-
other
144
-
united states
115
-
china
108
-
spain
33
-
italy
13
-
公司名
交易量
-
los angeles
39
-
москва
16
-
long beach ca
14
-
valparaiso
13
-
newark nj
12
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
21
-
ching tao
15
-
hong kong
15
-
shanghai
15
-
yantian
15
-
交易日期
2015/06/17
-
供应商
ztt international ltd.
采购商
ban quản lý dự án các công trình điện miền bắc chi nhánh tổng công ty truyền tải điện quốc gia
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
854.04
-
HS编码
5514210100
产品标签
steel string
cable
-
产品描述
chuỗi đỡ bằng thép cho dây cáp quang opgw. hàng mới 100% @