[越南] HS编码54082100
编码描述:vải dệt thoi,đã tẩy trắng, chưa nhuộm,chưa in, tp 100% filament polyester tái tạo, không có độ bền cao,định lượng 75-85g/m2,chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt,dạng cuộn,khổ 2.5m (m),mã spe80,mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
cupro,coil,filter
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码54082100的贸易报告基于越南的2023-05至2024-04期间的进口数据汇总而成,共计1784笔交易记录。上图是HS编码54082100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.v.h
305
-
công ty trách nhiệm hữu hạn vận tải xuân hòa logistics
271
-
garment 10 joint stockcompany
262
-
công ty tnhh hòa bình
211
-
tong cong ty may 10 - cong ty co phan
123
-
公司名
交易量
-
wooin industries ltd.
306
-
mex global logistics inc.
250
-
mitsui bussan i fashion ltd.
199
-
mn inter fashion ltd.
150
-
great ascent trading ltd.
94
-
国家地区
交易量
-
south korea
426
-
costa rica
398
-
japan
355
-
china
350
-
vietnam
127
-
公司名
交易量
-
noi bai airport vn
478
-
cang cat lai hcm
248
-
noi bai airport
151
-
cang dinh vu hp vn
82
-
cang dinh vu hp
55
-
公司名
交易量
-
incheon intl apt seo kr
437
-
shanghai
301
-
kobe hyogo jp
113
-
incheon intl apt seo
91
-
kobe hyogo
80