首页> HS编码库> 越南> HS编码54076900

[越南] HS编码54076900

编码描述:390002 - dây filament - - filament shape material (braided width from 0.5-8cm) (npl dùng để sx giày dép, mới 100%) (hàng không thuộc đối tượng điều chỉnh của tt37/tt-bct (30/10/2015) của bộ công thương) @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: woven fabrics of synthetic yarn

  • 公司名 交易量
  • tổng công ty cổ phần may việt tiến 2011
  • cty tnhh sản xuất upgain việt nam 1553
  • công ty tnhh may hữu hoàng 1303
  • công ty tnhh thương mại và dịch vụ linh khôi 1196
  • công ty cổ phần may và dịch vụ hưng long 936

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 36670
  • south korea 372
  • other 262
  • taiwan 196
  • costa rica 110
  • 公司名 交易量
  • cat lai port hcm city 15440
  • cảng cát lái hồ chí minh 4993
  • dinh vu port hai phong 3986
  • tan son nhat airport hochiminh city 3969
  • cảng hải phòng 2201

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2019/07/14
  • 供应商 three yuean industrial co.ltd.
    采购商 cong ty tnhh mot thanh vien xuat nhap khau kien giang
  • 出口港 taipei
    进口港 cang cat lai hcm
  • 供应区 Costa Rica
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 10815
  • HS编码 54076900
    产品标签 woven fabrics of synthetic yarn
  • 产品描述 vải bọc khổ 20-62' (dệt thoi từ sợi thun (5%) và polyester (95%), trên 200mg/1m2. 1 kg tương đương với khoảng 2,2 mét đến 3,4 mét. dùng để làm túi lót trong của nệm. hàng tồn kho mới 100%) @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894