[越南] HS编码5407510300
编码描述:bộ bàn ghế có khung bằng gỗ đệm mút bọc giả da gồm 3 ghế kt <= (940*990*750, 1980*990*750,1980*990*750) mm + 2 bàn <= (1400*700*420) mm/ 760*650*550) mm, hiệu chữ trung quốc, hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
copper cylinder,spiral
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码5407510300的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计40笔交易记录。上图是HS编码5407510300的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
ford argentina sca
20
-
aerocasillas s.a.
19
-
renault argentina s.a.
17
-
peugeot citgroen argentina s.a.
16
-
hawker beechcraft usa
9
-
公司名
交易量
-
other
185
-
caterpillar usa c v boite
14
-
vina concha y toro s.a.
7
-
panduit de costa ric ltd.
6
-
salmones multiexport s.a.
5
-
国家地区
交易量
-
other
296
-
china
197
-
united states
131
-
south korea
51
-
taiwan
37
-
公司名
交易量
-
los angeles
47
-
newark nj
41
-
москва
39
-
long beach ca
38
-
san antonio
34
-
公司名
交易量
-
shanghai
36
-
ua київ
29
-
busan
28
-
miami mia miami international airport
27
-
yantian
24
-
交易日期
2015/06/25
-
供应商
fuyang haopu imports&export co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại aqc
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
58.896
-
HS编码
5407510300
产品标签
spiral
copper cylinder
-
产品描述
vòng xoắn ốc 10mm, dùng đóng sách, bìa, vở, hàng mới 100% @