首页> HS编码库> 越南> HS编码54071091

[越南] HS编码54071091

编码描述:vải dùng để lót cho vải mành đã qua cán tráng,dệt thoi,chưa tráng phủ bề mặt,chưa tẩy trắng.tp 100%polypropylene(staple fiber 87%;filament fiber 13%)trọng lượng:245.7g/m2,dạng cuộn,dài:150m,rộng:500mm @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: polypropylene,polyester,filament fiber

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码54071091的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计4757笔交易记录。上图是HS编码54071091的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • công ty tnhh velcro việt nam 3258
  • công ty cổ phần quốc tế phong phú 232
  • phong phu international jsc ppj 217
  • pt.ateja grace texindo 152
  • công ty tnhh mtv may mặc xuất khẩu đức tỷ 97

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 3315
  • costa rica 516
  • taiwan 249
  • south korea 229
  • sweden 167
  • 公司名 交易量
  • cang cat lai hcm vn 2616
  • cang cat lai hcm 516
  • ho chi minh airport vn 304
  • ho chi minh city 224
  • tanjung priok 204

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2023/12/30
  • 供应商 molinel sa
    采购商 phong phu international joint stock da nang branch
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 France
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 1286.364
  • HS编码 54071091
    产品标签 polypropylene filament fiber polyester
  • 产品描述 17#&100% polyester mesh fabric k= 58-60"
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894