[越南] HS编码54024900
编码描述:sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), chưa đóng gói để bán lẻ, kể cả sợi monofilament tổng hợp có độ mảnh dưới 67 decitex;sợi khác đơn không xoắn hoặc xoắn không quá 50 vòng trên mét; loại khác -n/p fdy 160d/72f (n/p fdy 160d/72f microfiber) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
synthetic filament yarn
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh starite international việt nam
6017
-
starite international vietnam ltd.
5067
-
best pacific viet nam co.ltd.
2817
-
công ty tnhh best pacific việt nam
1570
-
công ty tnhh showa gloves việt nam
441
-
公司名
交易量
-
guangzhou zerbao trading co.ltd.
5454
-
glorieux international hk ltd.
3687
-
rgl international macao commercial offshore ltd.
1479
-
asahi kasei fibers h.k.ltd.
726
-
dongguan best pacific international trading ltd.
532
-
国家地区
交易量
-
china
14926
-
costa rica
2716
-
japan
1254
-
south korea
857
-
thailand
807
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm vn
4879
-
cang cat lai hcm
4835
-
cat lai port hcm city
1607
-
cang dinh vu hp vn
481
-
cảng cát lái hồ chí minh
452
-
公司名
交易量
-
shekou
3872
-
shekou cn
2591
-
yantian cn
957
-
shanghai
456
-
kobe hyogo
404