[越南] HS编码52101900
编码描述:vải cotton dệt thoi, chưa tẩy trắng,vải vân chéo 4 sợi, tỉ trọng bông 59.1%, polyester 37.2%, spandex 3.7%, trọng lượng 174.9g/m2, khổ vải 2.17m, dạng cuộn. cotton spandex weaving fabric 5tf4a0809#&vn @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
polyester,polyester staple fiber,cotton twill woven fabric
-
公司名
交易量
-
công ty cổ phần may mặc bình dương.
640
-
truong xuan shoes co.ltd.
264
-
công ty tnhh một thành viên may mặc bình dương
248
-
công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thời trang yun việt nam
231
-
cty tnhh un available
220
-
公司名
交易量
-
o joo international co.ltd.
348
-
evolution 3 ltd.
265
-
verde international trading inc.
245
-
twin dragon marketing inc.
165
-
kody branch of california inc.
141
-
国家地区
交易量
-
china
4296
-
japan
624
-
south korea
353
-
vietnam
173
-
hong kong
136
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
763
-
cat lai port hcm city
503
-
dinh vu port hai phong
342
-
ho chi minh city
333
-
cảng cát lái hồ chí minh
281
-
公司名
交易量
-
shanghai
1168
-
xiamen
217
-
hong kong
206
-
shekou
185
-
qingdao
171
-
交易日期
2024/07/31
-
供应商
kwan international ltd.
采购商
ltf manufacturing trade co., ltd
-
出口港
---
进口港
---
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
2067.828
-
HS编码
52101900
产品标签
polyester
cotton twill woven fabric
polyester staple fiber
-
产品描述
woven fabric, 40% cotton 60% nylon, 150cm wide, unbleached, used to make hats, 100% new