[越南] HS编码5111909900
编码描述:bình nước nóng 18 lít, dùng để lắp bnn loại 18 lít. hình trụ hàn 1 đầu kín, 1 đầu hở (để lắp thanh nhiệt) , thép hợp kim, dày 1.5mm, mặt trong tráng men, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
steel,pencil,rose
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码5111909900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计10笔交易记录。上图是HS编码5111909900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
лдп дк сіка футвеер а с
15
-
ооо патриот
8
-
ооо логистикасервис
8
-
ват володарка м вінниця вул коцюбинського
8
-
ват втшп галичина
6
-
公司名
交易量
-
other
38
-
компанія sika footwear as
15
-
hugo boss ag
8
-
ооо холдинговая компания грани
7
-
zhangjiagang suerli wool spinning printing
7
-
国家地区
交易量
-
other
147
-
china
35
-
united states
33
-
italy
19
-
england
17
-
公司名
交易量
-
москва
34
-
los angeles
13
-
san antonio
9
-
new york
6
-
oakland
6
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
9
-
ua київ
9
-
hong kong
7
-
shanghai
7
-
kao hsiung
6
-
交易日期
2015/06/16
-
供应商
guangxi qiao sheng imports exp co.ltd.
采购商
công ty tnhh mtv hữu nghị lạng sơn
-
出口港
---
进口港
coc nam border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
120
-
HS编码
5111909900
产品标签
pencil
rose
steel
-
产品描述
tẩy bút chì bằng cao su lưu hóa dùng cho học sinh (33x16x13) mm +/-1mm, hiệu koto, fruitorange, không hiệu. mới 100%. @