[越南] HS编码51111900
编码描述:sk18#&vải dệt thoi từ 85% wool trở lên (no. 32-20448t/3220448, vải dệt thoi từ sợi len có tỷ trọng 100% lông cừu chải thô, đã nhuộm, w: 140/143cm, 342g/m2. dùng trong may mặc (chori btt545). mới 100%) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
carded wool,woven fabrics
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码51111900的贸易报告基于越南的2022-12至2023-11期间的进口数据汇总而成,共计2244笔交易记录。上图是HS编码51111900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh midori apparel việt nam hòa bình
257
-
capetown s.a.
242
-
j&c joel ltd.
238
-
manzoni s.a.
214
-
cong ty tnhh midori apparel viet nam hoa binh
206
-
公司名
交易量
-
agolan s.a.
1272
-
j&c joel vietnam ltd.
232
-
cooperativa textil puerto sauce
206
-
công ty tnhh shin izuyoshi sangyo
166
-
camira fabrics ltd
151
-
国家地区
交易量
-
china
949
-
italy
792
-
japan
544
-
south korea
344
-
united kingdom
293
-
公司名
交易量
-
istanbul havalimani gümrük müdürlüğü
433
-
la coloma
286
-
other ports of chilenos
239
-
ho chi minh city
226
-
muratbey gümrük müdürlüğü
221
-
公司名
交易量
-
desconocido
291
-
shanghai
247
-
montevideo
156
-
other ports of america
152
-
vnzzz vn
110