首页> HS编码库> 越南> HS编码51061000

[越南] HS编码51061000

编码描述:sla#&sợi len dệt kim lông cừu chải thô, chưa đóng gói để bán lẻ, thành phần 75% sợi lông cừu trưởng thành, 20 % sợi lông cừu non, 5% sợi lông lạc đà ( 75% shetland 20% lamswool 5% alpaca), mới 100% @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: yarn of carded wool

  • 公司名 交易量
  • topmode textiles co ltd. 125
  • deutsche bekleidungswerke ltd. 65
  • international knitted one member co.ltd. 65
  • jiangsu jing meng vietnam co.ltd. 41
  • pl vina hanoi international co.ltd. 37

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 331
  • hong kong 90
  • italy 81
  • south korea 79
  • japan 48
  • 公司名 交易量
  • cang cat lai hcm 70
  • ho chi minh city 39
  • dinh vu nam hai 37
  • noi bai airport vn 31
  • ha noi 29

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2024/07/31
  • 供应商 ---
    采购商 topmode textiles co ltd.
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 ---
    采购区 Vietnam
  • 重量 19.95 KG
    金额 436.899
  • HS编码 51061000
    产品标签 yarn of carded wool
  • 产品描述 nl-mn08#&100% wool yarn
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894