首页> HS编码库> 越南> HS编码51061000

[越南] HS编码51061000

编码描述:sla#&sợi len dệt kim lông cừu chải thô, chưa đóng gói để bán lẻ, thành phần 75% sợi lông cừu trưởng thành, 20 % sợi lông cừu non, 5% sợi lông lạc đà ( 75% shetland 20% lamswool 5% alpaca), mới 100% @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: yarn of carded wool

  • 公司名 交易量
  • công ty tnhh may mặc first team việt nam 162
  • topmode textiles co ltd. 127
  • deutsche bekleidungswerke ltd. 65
  • international knitted one member co.ltd. 65
  • công ty tnhh dệt may topmode 54

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 711
  • italy 123
  • hong kong 95
  • south korea 79
  • japan 58
  • 公司名 交易量
  • cang cat lai hcm 70
  • ho chi minh city 39
  • dinh vu nam hai 37
  • noi bai airport vn 31
  • ha noi 29

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2025/08/30
  • 供应商 jiangsu lugang science technologies co.ltd.
    采购商 công ty tnhh jiangsu jing meng việt nam
  • 出口港 ---
    进口港 ---
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 3785.4468
  • HS编码 51061000
    产品标签 yarn of carded wool
  • 产品描述 scl7a#&sợi 100%rws wool
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894