[越南] HS编码50040000
编码描述:6a#&sợi tơ tằm( đã xe)20/22d chập 2 z800/s700 sản xuất từ 70% tơ thô nhập khẩu và 30% tơ thô nội địa (thrown silk yarn in hanks 20/22d, 2 ply z800/s700, 12000w (112cm) 70h made in vietnam)#&vn @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
silk yarn
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh dệt tơ tằm việt s i l k
80
-
công ty tnhh thương mại vnexpro
62
-
sericultural production trading & import export joint stock company
26
-
doanh nghiệp tư nhân tơ lụa thuý sơn
23
-
công ty tnhh thương mại hải dũng
20
-
公司名
交易量
-
jm hover pte ltd.
60
-
matsumura co.ltd.
50
-
zhejiang jiaxing silk exp co.ltd.
34
-
chori co.ltd.
25
-
xinyuan cocoon silk group co.ltd.
24
-
国家地区
交易量
-
china
271
-
japan
59
-
other
29
-
vietnam
11
-
hong kong
7
-
公司名
交易量
-
cang cat lai hcm
50
-
cat lai port hcm city
47
-
dinh vu port hai phong
24
-
ho chi minh city
24
-
cang dinh vu hp
19
-
公司名
交易量
-
shanghai
162
-
hong kong
23
-
qingdao
18
-
other
10
-
tokyo tokyo
8