[越南] HS编码4911999900
编码描述:vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, các sợi có màu khác nhau,định lượng 340g/m2 (+/-10g/m2) , thành phần gồm 80%xơ ngắn visco (xenlulô) ,17%dài polimis và 3% sợi đàn hồi,khổ (1,2-2,8) m. hiệu chữ tq, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
printing product
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4911999900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计783笔交易记录。上图是HS编码4911999900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
348
-
aerocasillas s.a.
157
-
finning chile s.a.
127
-
công ty tnhh ford việt nam
114
-
blanko 20 gmbh & co.kg
101
-
公司名
交易量
-
other
2490
-
jiangxi jiangling motors i e co
114
-
caterpillar usa c v boite
111
-
ооо купишуз
101
-
econexpresscargo
63
-
国家地区
交易量
-
other
4558
-
china
2863
-
united states
2087
-
japan
396
-
hong kong
394
-
公司名
交易量
-
los angeles
703
-
long beach ca
652
-
valparaiso
549
-
москва
467
-
newark nj
319
-
公司名
交易量
-
shanghai
542
-
miami mia miami international airport
525
-
hong kong
436
-
ua київ
374
-
yantian
346
-
交易日期
2015/06/16
-
供应商
axus stationery shanghai co.ltd.shipper anhui whywin international co.ltd.
采购商
công ty trách nhiệm hữu hạn văn phòng phẩm quốc tế
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
1499.85
-
HS编码
4911999900
产品标签
printing product
-
产品描述
nc43 - ruột chì: 809u y01 neon yellow 2.9mm (1) 181-183mm @