[越南] HS编码4911109900
编码描述:lốp xe 14.00-25 36pr loại bơm hơi bằngcaosu,kích thước vành (đườngkínhtrong) 375mm,đường kính ngoài 1370mm,dùng cho xe xếp dỡ công nghiệp loại 70 tấn,nhà sản xuất: qingdao honghua tyre factory, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
aluminium,machine car parts
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4911109900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计959笔交易记录。上图是HS编码4911109900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
productos avon ecuador s.a.
1205
-
compañia panameña de aviacion s.a.
1002
-
dhl panama s.a.
784
-
dhl panama s a
691
-
cristian lay panama s.a.
367
-
公司名
交易量
-
other
2884
-
dhl airways inc.
1347
-
productos avon de gautemala s.a.
1159
-
copa courier
678
-
industrias crsitian lay
349
-
国家地区
交易量
-
costa rica
9042
-
other
7756
-
china
3439
-
united states
2482
-
mexico
596
-
公司名
交易量
-
los angeles
916
-
long beach ca
698
-
valparaiso
557
-
москва
475
-
seattle wa
408
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
609
-
shanghai
543
-
yantian
507
-
busan
468
-
ua київ
466
-
交易日期
2015/07/11
-
供应商
pingxiang city holly imports exp trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh ô tô xe máy detech
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
1200
-
HS编码
4911109900
产品标签
aluminium
machine car parts
-
产品描述
phụ tùng xe máy điện: van trước + sau bằng kim loại dùng cho lốp không săm (dùng để lắp ráp xmđ espero) , lk không đồng bộ. sx tại tq, mới 100%. @