[越南] HS编码4904000100
编码描述:dao hợp kim để gia công kim loại (1kg/thùng) hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
metal construction,pear
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4904000100的贸易报告基于越南的2014-02至2015-01期间的进口数据汇总而成,共计2笔交易记录。上图是HS编码4904000100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
20
-
automercado s.a.
10
-
toyota argentinas.a
7
-
importadora quiros s.a.
7
-
teojama comercial s a
6
-
公司名
交易量
-
other
169
-
vina carta vieja s.a.
7
-
ibm de chile s.a.
7
-
falcon trading allaince
6
-
econexpresscargo
6
-
国家地区
交易量
-
other
167
-
united states
159
-
china
95
-
colombia
32
-
england
26
-
公司名
交易量
-
los angeles
33
-
newark nj
24
-
long beach ca
21
-
tacoma wa
21
-
valparaiso
18
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
37
-
hong kong
25
-
ua київ
23
-
ningbo
20
-
shanghai
19
-
交易日期
2015/02/27
-
供应商
weifang wilda international
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ hoàng hiệp phát
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
6000
-
HS编码
4904000100
产品标签
metal construction
pear
-
产品描述
dao hợp kim để gia công kim loại (1kg/thùng) hàng mới 100% @