[越南] HS编码4823909900
编码描述:lk xe ôtô tải thùng 13,5t, độ rời rạc đáp ứng qđ05/2005/qđ-bkhcn &tt 05/2012/tt-bkhcn, mới 100% dùng cho xe có ttl có tải>20<24t: tấm cạnh a cabin (02 chiếc/bộ) (chuyển tính thuế theo chương 98 mã hs 98 @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
surfacer
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4823909900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计975笔交易记录。上图是HS编码4823909900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
maquinarias y tractores ltd.
3667
-
limofrut s.a.
941
-
desarrollo bananero acorsa sociedad anon
824
-
bananera palo verde s.a.
731
-
cia univ de perf francesa
713
-
公司名
交易量
-
other
2182
-
caterpillar usa c v boite
1027
-
industrias john deere s.a.de c.v.
768
-
cia univ de perf francesa
687
-
.furukawa automotive systems in
582
-
国家地区
交易量
-
costa rica
15607
-
other
9003
-
china
5526
-
philippines
5497
-
united states
2824
-
公司名
交易量
-
los angeles
874
-
long beach ca
499
-
aeropuerto com a merino b
423
-
москва
405
-
newark nj
378
-
公司名
交易量
-
shanghai
534
-
yantian
478
-
miami mia miami international airport
471
-
hong kong
354
-
ua київ
342
-
交易日期
2015/07/13
-
供应商
yuenqing nanfang cemented carbide co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ sa me co
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
1455
-
HS编码
4823909900
产品标签
surfacer
-
产品描述
phụ tùng máy chế biến gỗ: dao bào gỗ tct- same-k30 (l11mm x w10mm x t3.0mm) 110pcs/kg. mới 100% @