首页> HS编码库> 越南> HS编码48239051

[越南] HS编码48239051

编码描述:giấy kraft (không in chữ và hình ảnh trên mặt giấy), dùng để lót các tấm panel polyurethane. định lượng: 80-120 g/m2. qui cách: khổ 30 - 150(w)mm x 500m/cuộn. hàng mới 100% @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: kraft paper,polyurethane

  • 公司名 交易量
  • ningbo changya plastics vietnam co 80
  • công ty tnhh ningbo changya plastics việt nam 26
  • cty tnhh taisun việt nam 21
  • van loi import-export garment joint stock company 16
  • changya - vn co., ltd 12

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 205
  • japan 13
  • indonesia 12
  • hong kong 6
  • finland 3
  • 公司名 交易量
  • cang cat lai hcm 69
  • cang cat lai hcm vn 36
  • cảng cát lái hồ chí minh 24
  • cat lai port hcm city 13
  • cảng tân cảng hồ chí minh 8

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2024/07/29
  • 供应商 baily ningbo international co.ltd.
    采购商 ningbo changya plastics vietnam co
  • 出口港 ningbo
    进口港 ---
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 8720.0 KG
    金额 12601.002
  • HS编码 48239051
    产品标签 kraft paper polyurethane
  • 产品描述 fcn00010#&paper with weight 80g/m2, width 600mm, used to produce paper straws, in rolls, unbranded, 100% new
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894