首页> HS编码库> 越南> HS编码48239030

[越南] HS编码48239030

编码描述:giấy đã tráng lớp pe mỏng,đã đượccắt thành hình dùngđể sản xuất tô(bát)giấy loại1000ml, chiều dài 450,99mm,chiều rộng 99,5mm,định lượng giấy:300gsm,không hiệu, không dính,không in hình in chữ,mới 100% @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: paper fans

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码48239030的贸易报告基于越南的2023-05至2024-04期间的进口数据汇总而成,共计1037笔交易记录。上图是HS编码48239030的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • zhong xing ya tai vietnam co 291
  • công ty trách nhiệm hữu hạn zhong xin ya tai việt nam 150
  • công ty tnhh jeil c&c vina 77
  • cervin viet nam co.ltd. 70
  • zxyt vn co.ltd. 37

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • china 740
  • south korea 92
  • hong kong 83
  • vietnam 73
  • japan 6
  • 公司名 交易量
  • cang xanh vip 89
  • cang cat lai hcm 70
  • cang dinh vu hp 53
  • dinh vu nam hai 36
  • green port hp 32

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2024/05/29
  • 供应商 grand intercontinental asia group ltd.
    采购商 zhong xing ya tai vietnam co
  • 出口港 ningbo
    进口港 ---
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 22285.0 KG
    金额 31446.364
  • HS编码 48239030
    产品标签 paper fans
  • 产品描述 nl29#&polyethylene-coated cardboard of all kinds used to make export paper cup bodies (non-corrugated sheets) = 23 pallets. new 100%.
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894