[越南] HS编码4823901500
编码描述:dụng cụ phòng thí nghiệm: nắp vặn+màng đệm ptfe/silicone cho lọ 24-400, 100 cái/gói, mới 100%, hãng cnw, mã hàng 3.005360.2400 (cap and septa for 24-400 thread vial, black, closed, silicone/ ptfe, 0.100 @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
silicone,ptfe
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4823901500的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计165笔交易记录。上图是HS编码4823901500的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
133
-
calderon evelyn
72
-
itg interlogic s.a.
68
-
ford argentina sca
54
-
toyota argentinas.a
50
-
公司名
交易量
-
other
1077
-
econexpresscargo
42
-
caterpillar usa c v boite
33
-
ооо купишуз
31
-
paneles arauco s.a.
22
-
国家地区
交易量
-
other
1519
-
united states
987
-
china
974
-
japan
180
-
taiwan
162
-
公司名
交易量
-
los angeles
307
-
long beach ca
209
-
newark nj
173
-
valparaiso
133
-
москва
120
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
233
-
yantian
183
-
ua київ
162
-
shanghai
156
-
hong kong
147
-
交易日期
2015/07/13
-
供应商
shanghai grand stable imports &
采购商
công ty tnhh thiết bị khoa học kỹ thuật việt an
-
出口港
---
进口港
tan son nhat airport hochiminh city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
226.5
-
HS编码
4823901500
产品标签
ptfe
silicone
-
产品描述
dụng cụ phòng thí nghiệm: lọ thủy tinh nâu 60ml (24-400, 140*27.5mm) ,rỗng, mới 100%, 100 cái/hộp, hãng cnw, mã hàng: 3.360024.00ea (24-400 screw neck epa vial, 60ml, 140x27.5mm, amber glass) @