[越南] HS编码4823900300
编码描述:thép tấm cán nóng cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, hợp kim cr,, tiêu chuẩn jis g3101 ss400cr, hàng mới 100%, kích thước: 15.8mm x 1500mm x 6000mm @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
flat steel plates,tape
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4823900300的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计6笔交易记录。上图是HS编码4823900300的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
international de maquinarias s.a.c.
2
-
importadora gonzalez s.a.de c.v.
2
-
daza arias catalina
2
-
ооо металлпром
2
-
ооо суйфэньхэская торгово экономическая компания бода
2
-
公司名
交易量
-
other
5
-
sanrio inc.
2
-
ринберг лтд
2
-
ооо био фарма
2
-
van hessen shanghai commercial &
1
-
国家地区
交易量
-
other
18
-
china
17
-
united states
9
-
japan
3
-
poland
3
-
公司名
交易量
-
los angeles
5
-
manzanillo
4
-
aeropuerto com a merino b
2
-
lpaf
2
-
aerop a m benitez
1
-
公司名
交易量
-
shanghai
4
-
miami mia miami international airport
2
-
yantian
2
-
antwerp
1
-
buenos aires
1
-
交易日期
2015/07/10
-
供应商
inner mongolia baotou steel union i
采购商
doanh nghiệp tư nhân xí nghiệp cơ kim khí hồng xuân
-
出口港
---
进口港
hoang dieu hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
154115.5
-
HS编码
4823900300
产品标签
flat steel plates
tape
-
产品描述
thép tấm cán nóng cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, hợp kim cr,, tiêu chuẩn jis g3101 ss400cr, hàng mới 100%, kích thước: 15.8mm x 1500mm x 6000mm @