[越南] HS编码4823700300
编码描述:lk xe ôtô tải thùng 18t,độ rời rạc đáp ứng qđ 05/2005/qđ-bkhcn, hàng mới 100%, do tqsx, dùng cho xe có ttlct>24t<45t: tấm chắn nắng trong cabin (02cái/bộ) (chuyển mã tính thuế theo chương 98 mã hs 98213 @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
sideray galactic magenta plates,steel scrolls,accelerator
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4823700300的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计415笔交易记录。上图是HS编码4823700300的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
335
-
aerocasillas s.a.
125
-
toyota argentinas.a
97
-
công ty tnhh ford việt nam
79
-
finning chile s.a.
75
-
公司名
交易量
-
other
2745
-
caterpillar usa c v boite
94
-
jiangxi jiangling motors i e co
79
-
truper trading s.a.de c.v.
56
-
econexpresscargo
50
-
国家地区
交易量
-
other
3851
-
china
2179
-
united states
1976
-
germany
434
-
panama
424
-
公司名
交易量
-
los angeles
732
-
long beach ca
461
-
newark nj
400
-
москва
396
-
seattle wa
311
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
535
-
shanghai
455
-
yantian
451
-
ua київ
415
-
hong kong
330
-
交易日期
2015/07/10
-
供应商
yuxing international logistics co.ltd.
采购商
công ty tnhh may thịnh lộc
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
14848.8
-
HS编码
4823700300
产品标签
steel scrolls
accelerator
sideray galactic magenta plates
-
产品描述
l2 - lông các loại @