[越南] HS编码4823700100
编码描述:máy hút liệu tự động dùng hút hạt nhưạ nguyên liệu lên máy sản xuất nhựa. hoạt động bằng điện 3 pha, item wsal-800g, cs hút 300kg/giờ. hãng sx: guangzhou wensui plastic machinery co., ltd. mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
transcript of electric,containers
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码4823700100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计174笔交易记录。上图是HS编码4823700100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
công ty tnhh ford việt nam
49
-
peugeot citgroen argentina s.a.
44
-
truper herramentas s.a.de c.v.
21
-
зао форд мотор компани
20
-
ооо криста
18
-
公司名
交易量
-
other
238
-
jiangxi jiangling motors i e co
49
-
truper trading s.a.de c.v.
17
-
caterpillar usa c v boite
14
-
l l corp.
13
-
国家地区
交易量
-
other
655
-
china
416
-
united states
329
-
germany
59
-
spain
52
-
公司名
交易量
-
aeropuerto com a merino b
108
-
los angeles
74
-
veracruz
62
-
long beach ca
61
-
newark nj
57
-
公司名
交易量
-
shanghai
74
-
miami
71
-
hong kong
57
-
busan
49
-
yantian
49
-
交易日期
2015/07/10
-
供应商
shenhzen luye east industries co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại dịch vụ đầu tư và phát triển liên minh
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
1577
-
HS编码
4823700100
产品标签
transcript of electric
containers
-
产品描述
tô sứ 25 (+/-2) cm, không hiệu, bộ = 10 cái, mới 100% - cn @